Giải đua công thức 1 luôn được xem là đẳng cấp cao nhất của làng thể thao tốc độ, trong đó, ngoài yếu tố kỹ thuật ra thì các tay đua Formula 1 đều là những chiến binh “thép” đằng sau tay lái. Từ những huyền thoại thời kỳ đầu như Juan Manuel Fangio đến những ngôi sao hiện đại như Lewis Hamilton và Max Verstappen, mỗi thế hệ đều có những tay đua F1 tài năng, mang đến cho người hâm mộ những khoảnh khắc nghẹt thở và đáng nhớ. K+ Play mời bạn cùng điểm lại 10 tay đua vĩ đại nhất của làng đua xe Công thức 1.
Số lần vô địch thế giới và chiến thắng chặng là tiêu chí chính để đánh giá một tay đua. Schumacher và Hamilton dẫn đầu với 7 danh hiệu, trong khi Fangio, Prost và Vettel đều có 4 chức vô địch cá nhân dù họ thi đấu trong các thời đại khác nhau.
Kỹ thuật lái xe, khả năng thích nghi và phong cách đua cũng là yếu tố lớn để quyết định sự vĩ đại của 1 tay đua. Ví dụ, Senna và Clark nổi bật với kỹ năng thiên bẩm, thể hiện qua khả năng đua tốt trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đây là khả năng mà theo như cố tay đua Ayrton Senna từng nói: “Điều kiện đua mưa đưa mọi chiếc xe trở nên cân bằng, nhưng trình độ các tay đua thì không”. Trong khi Prost và Hamilton thể hiện sự thông minh chiến thuật và hiểu biết kĩ thuật, thể hiện ở việc các tay đua này đều tham gia vào quá trình xây dựng và thiết lập xe trước, trong và sau cuộc đua. Còn Verstappen được biết đến với phong cách lái rất “cục” và vô cùng quyết liệt ở các góc cua tốc độ trung bình và cao với thiên hướng ưa thích oversteer.
Tầm vóc của một tay đua F1 không chỉ nằm ở những thành tích, danh hiệu họ đạt được, mà còn nằm ở những di sản mà họ để lại tới cộng đồng những tay đua và những tín đồ của môn thể thao tốc độ này. Schumacher định hình tính chuyên nghiệp của F1, Hamilton thúc đẩy sự đa dạng, còn Senna và Lauda truyền cảm hứng qua tinh thần chiến đấu và ý chí vượt khó.
Michael Schumacher không chỉ là một tay đua xuất sắc, ông là hiện thân của sự thống trị trong làng đua xe Công thức 1. Với 7 chức vô địch thế giới – gồm 2 danh hiệu cùng Benetton (1994, 1995) và 5 lần liên tiếp cùng Ferrari (2000–2004), Schumacher thiết lập nên một kỷ nguyên của riêng mình. Ông sở hữu 91 chiến thắng chặng, 155 lần bước lên bục podium và 68 lần giành pole position – những con số từng là đỉnh cao trong lịch sử F1 suốt nhiều năm, chỉ bị phá sau khi Lewis Hamilton bước vào thời kỳ đỉnh cao.
Gia nhập Ferrari năm 1996 khi đội đua này đang khủng hoảng, Schumacher đã vực dậy đội đua này bằng những chiến thắng vẻ vang. Ông mang đến tư duy hiện đại, tính kỷ luật và sự phối hợp chặt chẽ với đội ngũ kỹ thuật. Kết quả là chuỗi 5 chức vô địch thế giới liên tiếp từ năm 2000 đến 2004, kèm theo 48 chiến thắng chặng chỉ trong giai đoạn này. Schumacher đã đưa Ferrari trở lại đỉnh cao sau 21 năm không vô địch, biến đội đua nước Ý trở thành biểu tượng thống trị không thể lay chuyển.
Schumacher không chỉ thay đổi cách người ta lái xe F1 – ông thay đổi cả cách các tay đua chuẩn bị trước khi lái xe. Là một trong những tay đua đầu tiên áp dụng chương trình huấn luyện thể lực nghiêm ngặt, ông đưa ra khái niệm "thể lực tỉ lệ thuận với tốc độ" – điều sau này trở thành chuẩn mực trong giới F1. Khả năng đọc dữ liệu kỹ thuật, phối hợp ăn ý với kỹ sư và chiến thuật đua được tính toán đến từng vòng pitstop đã khiến Schumacher trở thành hình mẫu lý tưởng của một tay đua hiện đại. Phong cách lái táo bạo nhưng chính xác, luôn biết cách kiểm soát thế trận, giúp ông vừa là nghệ sĩ tốc độ, vừa là chiến lược gia trên đường đua.
Lewis Hamilton bước vào F1 năm 2007 trong màu áo McLaren và ngay lập tức tạo nên cơn sốt khi anh về nhì trong cuộc đua vô địch ngay trong mùa giải rookie của mình. Với phong cách lái táo bạo thể hiện ở tốc độ phân hạng khó ai sánh bằng, kết hợp với khả năng quản lý lốp tốt bậc nhất, anh chỉ mất một năm để giành chức vô địch thế giới đầu tiên vào năm 2008, trở thành tay đua người da màu đầu tiên vô địch F1. Tuy nhiên, bước ngoặt sự nghiệp thực sự đến khi anh gia nhập Mercedes vào năm 2013 – một quyết định bị nghi ngờ thời điểm đó nhưng đã mở ra triều đại thống trị dài nhất trong lịch sử hiện đại. Từ 2014 đến 2020, Hamilton giành 6 danh hiệu vô địch, chỉ duy nhất một lần đánh rơi chức vô địch vào tay đồng đội Nico Rosberg vào năm 2016.
Với chiến thắng mùa giải 2020, Lewis Hamilton chính thức san bằng kỷ lục 7 lần vô địch thế giới của Michael Schumacher – điều tưởng chừng không thể trong hai thập kỷ qua. Nhưng không dừng lại ở đó, anh vượt qua mọi kỷ lục thống kê của Schumacher:
105 chiến thắng chặng
104 pole positions
202 lần lên podium
Những con số ấy đưa Hamilton trở thành tay đua thành công nhất trong lịch sử F1 về mặt thành tích cá nhân, vượt trội về độ bền, hiệu suất và khả năng duy trì phong độ qua nhiều thế hệ động cơ và luật lệ.
Không chỉ là nhà vô địch trên đường đua, Lewis Hamilton còn là biểu tượng cho công lý xã hội, bình đẳng và phát triển bền vững. Anh có tiếng nói mạnh mẽ trong phong trào Black Lives Matter, thường xuyên quỳ gối trước mỗi chặng đua để phản đối phân biệt chủng tộc. Hamilton cũng đóng góp vào sự tăng cường đa dạng sắc tộc trong F1 với sáng kiến "The Hamilton Commission", nhằm mở ra cơ hội cho các tài năng da màu trong ngành kỹ thuật và xe đua. Bên cạnh đó, anh tích cực cổ vũ lối sống thuần chay, sử dụng thời trang và ảnh hưởng truyền thông để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
Ở tuổi 40, Hamilton vẫn thi đấu đỉnh cao và chuẩn bị mở ra chương mới cùng đội đua Ferrari từ mùa giải 2025. Dù có giành thêm danh hiệu hay không, anh đã khẳng định vị thế không thể thay thế – một huyền thoại sống, người không chỉ xô đổ các kỷ lục, mà còn định hình lại vai trò của một vận động viên F1 trong thế kỷ 21.
Juan Manuel Fangio giành 5 chức vô địch thế giới (1951, 1954, 1955, 1956, 1957), một kỷ lục kéo dài hơn 4 thập kỷ cho đến khi Schumacher vượt qua vào năm 2003. Ông có tỷ lệ chiến thắng ấn tượng, với 24 chiến thắng trong 51 chặng đua, đạt tỷ lệ thắng 47%.
Fangio là tay đua duy nhất vô địch F1 với 4 đội đua khác nhau: Alfa Romeo (1951), Mercedes (1954-1955), Ferrari (1956), và Maserati (1957). Khả năng thích nghi với các đội đua và xe khác nhau trong thời kỳ F1 còn sơ khai đã làm nên tên tuổi của ông.
Thập niên 1950 là giai đoạn mà Formula 1 vẫn còn rất nguyên sơ và cực kỳ nguy hiểm. Các chiếc xe thiếu đi những tính năng an toàn cơ bản nhất, đường đua thường là những con đường công cộng được rào chắn tạm bợ, và tai nạn chết người là một thực tế nghiệt ngã của môn thể thao này. Trong bối cảnh đó, Juan Manuel Fangio nổi lên như một tay đua có kỹ thuật lái xe điêu luyện, khả năng kiểm soát xe ở giới hạn tuyệt vời và đặc biệt là bộ óc chiến thuật sắc bén cùng khả năng đọc hiểu đường đua xuất chúng.
Đáng chú ý, Fangio bước vào kỷ nguyên F1 ở độ tuổi tương đối muộn. Khi ông giành chức vô địch thế giới đầu tiên vào năm 1951, ông đã 40 tuổi – độ tuổi mà nhiều tay đua cùng thời đã tính đến chuyện giải nghệ hoặc đã giải nghệ. Ông qua đời vào ngày 17 tháng 7 năm 1995 tại quê nhà Argentina. Sự kết hợp giữa tài năng thiên bẩm, bản lĩnh thép và khả năng thích ứng tuyệt vời đã định vị ông là một trong những tay đua vĩ đại nhất mọi thời đại, một huyền thoại mà tầm ảnh hưởng và di sản vẫn còn được nhắc đến và tôn vinh cho đến ngày nay.
Senna nổi tiếng với phong cách lái xe tốc độ cao, táo bạo và luôn tìm cách vượt qua giới hạn của chiếc xe và cả bản thân. Ông có khả năng đặc biệt để làm chủ chiếc xe trong điều kiện mưa gió, tạo nên những màn trình diễn "đi trên nước" huyền thoại (ví dụ như European Grand Prix 1993 tại Donington Park).
Sự nghiệp của Senna gắn liền với cuộc cạnh tranh khốc liệt và đầy kịch tính với tay đua người Pháp Alain Prost, đồng đội của ông tại McLaren và sau đó là đối thủ tại Ferrari và Williams. Đây được xem là một trong những cuộc đối đầu vĩ đại nhất trong lịch sử thể thao, với đỉnh điểm là những lần cạnh tranh danh hiệu tại Grand Prix Nhật Bản năm 1989 và 1990. Cuộc cạnh tranh này không chỉ thể hiện hai phong cách lái khác biệt (táo bạo của Senna vs. tính toán của Prost) mà còn là sự va chạm của hai cá tính mạnh mẽ.
Senna giành 3 chức vô địch thế giới (1988, 1990, 1991) và 41 chiến thắng chặng trước khi qua đời trong tai nạn tại Imola năm 1994. Tinh thần chiến đấu, niềm tin tôn giáo và những đóng góp từ thiện qua Instituto Ayrton Senna đã khiến ông trở thành biểu tượng vĩnh cửu của Brazil và F1.
Alain Prost, biệt danh “The Professor”, nổi tiếng với phong cách đua thông minh và tính toán. Khác với sự bùng nổ và tốc độ thuần túy của đại kình địch Senna, Prost tiếp cận môn đua xe bằng trí óc. Phong cách lái của ông mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và ít bào mòn lốp xe hơn, cho phép ông duy trì tốc độ ổn định trong suốt chặng đua và thường mạnh mẽ hơn vào cuối cuộc đua. Ông không nhất thiết phải là người nhanh nhất ở mỗi vòng phân hạng, nhưng luôn biết cách tối ưu hóa kết quả vào ngày Chủ Nhật.
Alain Prost đã giành được bốn chức vô địch thế giới Formula 1 vào các năm 1985, 1986, 1989 và 1993. Thành tích này đưa ông vào nhóm những tay đua vĩ đại nhất lịch sử F1, chỉ đứng sau Michael Schumacher (7), Lewis Hamilton (7) và ngang bằng Sebastian Vettel (4), Juan Manuel Fangio (5).
Ông đã đạt được những danh hiệu này khi thi đấu cho các đội đua hàng đầu:
McLaren (1985, 1986, 1989): Giai đoạn đỉnh cao sự nghiệp, đặc biệt là khi hợp tác (và cạnh tranh) với Ayrton Senna.
Williams (1993): Trở lại F1 sau một năm nghỉ thi đấu và ngay lập tức thống trị mùa giải.
Ngoài 4 chức vô địch, Prost còn nắm giữ nhiều kỷ lục và thành tích ấn tượng khác tại thời điểm giải nghệ:
51 chiến thắng Grand Prix: Ông là người giữ kỷ lục về số chiến thắng nhiều nhất lịch sử F1 từ năm 1987 cho đến năm 2001 (khi bị Michael Schumacher vượt qua).
106 lần lên bục podium: Là người đầu tiên vượt qua cột mốc 100 podium.
41 vòng đua nhanh nhất (Fastest Laps).
33 vị trí pole.
Sau khi giải nghệ, Prost thành lập đội đua Prost Grand Prix (1997-2001), dù không đạt thành công lớn. Ông tiếp tục đóng góp cho F1 với vai trò cố vấn, và đến năm 2025, Prost vẫn là một nhân vật có ảnh hưởng trong môn thể thao này, đặc biệt tại Renault và Alpine.
Năm 2010, ở tuổi 23 và 134 ngày, Sebastian Vettel đã phá kỷ lục để trở thành tay đua trẻ nhất lịch sử giành chức vô địch thế giới F1. Đây là danh hiệu đầu tiên trong chuỗi bốn chức vô địch liên tiếp (2010, 2011, 2012, 2013) mà anh giành được cùng Red Bull.
Trong kỷ nguyên vàng này, sự kết hợp giữa kỹ năng lái xe thượng thừa của Vettel và bộ óc thiên tài của kỹ sư thiết kế Adrian Newey đã tạo ra những chiếc xe Red Bull (đáng chú ý là RB6, RB7, RB8, RB9) gần như bất bại. Vettel đã thể hiện phong độ áp đảo với tổng cộng 34 chiến thắng chặng chỉ trong 4 mùa giải này. Đặc biệt, mùa giải 2013 chứng kiến sự thống trị tuyệt đối khi anh giành tới 13 chiến thắng (trong đó có 9 chiến thắng liên tiếp cuối mùa), cân bằng kỷ lục về số chiến thắng trong một mùa giải của Michael Schumacher. Anh cũng là người thiết lập kỷ lục về số điểm cao nhất trong một mùa giải (không theo hệ thống tính điểm đương thời) và số lần giành pole nhiều nhất trong một mùa (15 pole năm 2011).
Vettel chuyển sang Ferrari vào năm 2015 với hy vọng tái hiện thành công của Schumacher, nhưng chỉ giành 14 chiến thắng và không thể vô địch. Sau khi rời Ferrari vào năm 2020, anh thi đấu cho Aston Martin trước khi giải nghệ vào cuối năm 2022.
Vettel nổi tiếng với các hoạt động xã hội, ủng hộ bảo vệ môi trường và quyền LGBT trong F1. Anh công khai ủng hộ bảo vệ môi trường, đa dạng sinh học (thông qua các dự án như "khách sạn côn trùng" tại Suzuka), và đấu tranh cho quyền LGBT+, sử dụng nền tảng của mình để nâng cao nhận thức. Anh giải nghệ vào năm 2022 để tập trung vào gia đình và các dự án bền vững, để lại di sản với 53 chiến thắng chặng và 122 lần lên podium.
Max Emilian Verstappen (sinh năm 1997) là tay đua người Hà Lan đang thi đấu cho đội Red Bull Racing. Anh nổi lên như một tài năng "thần đồng" và hiện là tay đua hàng đầu tại Formula 1. Max Verstappen ra mắt F1 vào năm 2015 với Toro Rosso ở tuổi 17, trở thành tay đua trẻ nhất lịch sử. Anh giành chiến thắng chặng đầu tiên tại Tây Ban Nha 2016, khi mới 18 tuổi, trong mùa giải đầu tiên với Red Bull.
Max Verstappen đã khẳng định sự thống trị tuyệt đối của mình trong những mùa giải gần đây bằng việc giành được bốn chức vô địch thế giới Formula 1 liên tiếp vào các năm 2021, 2022, 2023 và 2024. Anh là tay đua thứ tư trong lịch sử F1 đạt được chuỗi 4 chức vô địch liên tiếp, sánh ngang với các huyền thoại Juan Manuel Fangio (1954-1957), Sebastian Vettel (2010-2013), Lewis Hamilton (2017-2020). Chỉ duy nhất Michael Schumacher là tay đua duy nhất đến hiện tại có 5 chức vô địch liên tiếp khi anh cùng Ferrari thống trị mùa giải 2000 đến 2004.
Max Verstappen nổi tiếng với phong cách lái xe cực kỳ quyết liệt, không ngại va chạm và luôn tìm cách vượt qua ở mọi cơ hội. Anh có khả năng phanh muộn (late braking) và kiểm soát xe ở giới hạn cao, đặc biệt xuất sắc trong việc làm chủ phần đuôi xe không ổn định – một đặc trưng trong thiết kế xe của Red Bull. Anh cũng là một trong những tay đua xuất sắc nhất khi thi đấu dưới điều kiện trời mưa.
Hiện tại, bước vào mùa giải 2025, Max Verstappen vẫn được xem là ứng cử viên hàng đầu cho chức vô địch, tiếp tục khẳng định vị thế tay đua số một của F1.
Andreas Nikolaus "Niki" Lauda (1949-2019) là một tay đua người Áo và sau này là một doanh nhân hàng không, quản lý đội đua F1. Ông nổi tiếng với cách tiếp cận đua xe logic, tỉ mỉ và đặc biệt là câu chuyện trở lại đường đua đầy cảm hứng sau một tai nạn suýt cướp đi sinh mạng. Cụ thể, ông gặp tai nạn nghiêm trọng tại Đức năm 1976, khi xe Ferrari của ông bốc cháy, khiến ông bị bỏng nặng. Chỉ 6 tuần sau, Lauda trở lại đường đua tại Monza, một minh chứng cho ý chí phi thường, dù mất chức vô địch năm đó về tay James Hunt với cách biệt 1 điểm.
Không giống như những tay đua thiên về bản năng hay sự liều lĩnh, Niki Lauda tiếp cận môn đua xe bằng trí tuệ và sự phân tích kỹ lưỡng. Ông nổi tiếng với khả năng thiết lập xe tuyệt vời, hiểu rõ giới hạn của chiếc xe và lốp, đồng thời đua một cách hiệu quả và ít mắc sai lầm. Cách tiếp cận khoa học và lạnh lùng này đã mang về cho ông biệt danh "The Computer" (Máy tính).
Lauda giành 3 chức vô địch thế giới (1975, 1977 với Ferrari; 1984 với McLaren). Ông có 25 chiến thắng chặng và 54 lần lên podium, với danh hiệu năm 1984 được giành trong mùa giải cuối cùng của sự nghiệp thi đấu.
Sau khi giải nghệ lần thứ hai vào năm 1985, Niki Lauda không rời xa thế giới tốc độ và kinh doanh. Ông thành lập và điều hành các hãng hàng không (Lauda Air, Niki), đồng thời giữ vai trò cố vấn và quản lý trong các đội đua F1 (Ferrari, Jaguar).
Trong những năm cuối đời, Lauda là Chủ tịch danh dự không điều hành của đội đua Mercedes-AMG Petronas Formula One Team và đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng đội đua thống trị F1 từ năm 2014.
Fernando Alonso Díaz (sinh năm 1981) là tay đua người Tây Ban Nha, được coi là một trong những tay đua toàn diện và tài năng nhất của thế hệ mình. Nổi tiếng với khả năng khai thác tối đa tiềm năng của mọi chiếc xe và bản lĩnh thi đấu kiên cường, Alonso đã xây dựng một sự nghiệp lừng lẫy trải dài qua nhiều kỷ nguyên F1.
Alonso thi đấu qua nhiều kỷ nguyên F1, từ xe V10, V8 đến xe hybrid. Sau những năm khó khăn tại McLaren và Ferrari, ông trở lại F1 với Alpine vào năm 2021 và chuyển sang Aston Martin vào năm 2023, vẫn giữ phong độ ấn tượng ở tuổi 43 (tính đến 2025).
Fernando Alonso đã giành được hai chức vô địch thế giới Formula 1 liên tiếp vào các năm 2005 và 2006. Những danh hiệu này có ý nghĩa lịch sử quan trọng: anh là tay đua người Tây Ban Nha đầu tiên vô địch F1 và là người đã chấm dứt kỷ nguyên thống trị kéo dài của Michael Schumacher và Ferrari.
Cả hai chức vô địch này đều được Alonso giành được khi thi đấu cho đội đua Renault. Đây là giai đoạn mà Renault, với sự dẫn dắt của Alonso và bộ phận kỹ thuật tài năng, đã tạo ra những chiếc xe đủ sức đánh bại đế chế Ferrari.
Ngoài hai danh hiệu thế giới, tính đến thời điểm hiện tại (giữa mùa giải 2025), Alonso sở hữu những con số ấn tượng:
32 chiến thắng Grand Prix.
22 vị trí pole.
106 lần lên bục podium.
Đặc biệt, anh hiện đang giữ kỷ lục là tay đua có số lần xuất phát Grand Prix nhiều nhất lịch sử F1, với hơn 400 lần.
Hiện nay, Alonso đã 43 tuổi - độ tuổi mà nhiều tay đua đã giải nghệ từ lâu. Tuy vậy, ông vẫn vẫn đang thi đấu tại F1 và cho thấy tốc độ, bản lĩnh không hề mai một. Việc anh tiếp tục cạnh tranh ở đẳng cấp cao là minh chứng cho sự bền bỉ và tình yêu mãnh liệt với môn thể thao này.
James "Jim" Clark Jr. (1936-1968) là một tay đua người Scotland, được giới chuyên môn và người hâm mộ coi là một trong những người tài năng nhất từng ngồi sau tay lái xe đua. Jim Clark giành 25 chiến thắng trong 72 chặng đua, đạt tỷ lệ thắng 34,7%. Ông cũng có 33 pole position và 28 lần chạy vòng nhanh nhất, thể hiện khả năng vượt trội trong thời kỳ F1 đầy rủi ro của thập niên 1960.
Clark vô địch F1 2 lần (1963, 1965) với Lotus, một đội đua mang tính biểu tượng. Năm 1963, ông thắng 7 trong 10 chặng đua, một kỷ lục thời bấy giờ, và dẫn đầu mọi vòng đua ở 3 chặng – một kỳ tích hiếm có.
Điều khiến Jim Clark khác biệt là phong cách lái xe cực kỳ mượt mà và chính xác. Thay vì vật lộn với chiếc xe, ông dường như hòa làm một với nó, thực hiện những điều chỉnh nhỏ nhất để duy trì tốc độ cao và ổn định. Khả năng cảm nhận giới hạn của chiếc xe và lốp một cách tự nhiên cho phép ông lái nhanh một cách "thanh thoát", ít làm hao mòn xe và lốp hơn so với các đối thủ. Tốc độ và sự nhất quán của ông trên mỗi vòng đua thường vượt xa phần còn lại.
Thập niên 1960 là giai đoạn chuyển giao trong F1, với sự phát triển công nghệ nhưng an toàn vẫn còn là một khái niệm xa vời. Các chiếc xe mạnh mẽ hơn nhưng thiếu đi các tính năng bảo vệ cơ bản, và đường đua thường rất nguy hiểm.
Đáng buồn thay, chính trong bối cảnh đó, bi kịch đã ập đến với Jim Clark. Vào ngày 7 tháng 4 năm 1968, khi đang tham dự một chặng đua Formula Two tại trường đua Hockenheimring (Đức) - một giải đấu không thuộc F1 trong thời gian nghỉ giữa mùa giải - chiếc Lotus của ông bất ngờ mất lái và đâm vào cây. Jim Clark qua đời ngay lập tức ở tuổi 32.
Cái chết đột ngột đã ngăn Jim Clark tích lũy thêm nhiều thành tích, nhưng di sản của ông vẫn còn nguyên giá trị. Ông được nhớ đến như một tay đua có tài năng thuần khiết nhất, một "nghệ sĩ" thực thụ sau tay lái. Sự hợp tác của ông với Colin Chapman và những chiếc xe Lotus huyền thoại đã thay đổi bộ mặt của F1. Jim Clark là biểu tượng của tốc độ, sự chính xác và một câu chuyện buồn về một tài năng vĩ đại ra đi quá sớm, mãi mãi được tôn vinh trong đền thờ các huyền thoại Formula 1.
Mỗi tay đua F1 trong danh sách đều mang đến những đóng góp đặc biệt cho môn thể thao tốc độ này. Từ sự bền bỉ của Schumacher, tài năng của Hamilton, đến tinh thần quả cảm của Lauda - tất cả đều góp phần làm nên lịch sử huy hoàng của Công thức 1. Bạn đánh giá cao nhất tay đua nào trong danh sách này? Hãy chia sẻ ý kiến của mình và đừng quên theo dõi các chặng đua F1 hấp dẫn trên K+ Play nhé!